İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
mary đẫm máu.
ブラッディ・マリー
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
môn thể thao đẫm máu.
流血もの
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuốn sổ của cô ướt đẫm.
お前の過去は血だまりだ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lật đổ đồ Đầu bự Đẫm máu
- 何? - 血に染まった大きな頭とともに
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đả đảo đồ Đầu bự Đẫm máu!
- downal wyth bluddy behg hid! - downal wyth bluddy behg hid!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cuộc tranh cử này sẽ đẫm máu.
血の海になるな
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông ướt đẫm cả người rồi, thưa ông.
やめろ この執事が...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đầu bự Đẫm máu là nữ hoàng Đỏ ý mà.
血に染まった大頭 赤の女王の
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô bé mồ côi bé bỏng từ vụ thảm sát đẫm máu.
カンザス草原殺人事件の孤児
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"trên sàn nhà ướt đẫm máu trong cuộc liên hoan"
血に染まる会場の 熱狂の中で
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
toàn bộ thị trấn đẫm máu rồi cũng phải ngập tràn trong nước.
町中が浸水してるな
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thậm chí còn tìm thấy những dụng cụ và tấm nhựa đẫm máu ở phía sau xe.
車には 血まみれの 工具やシート 十分 起訴できるわ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mọi người thích những câu chuyện đẫm máu. vậy họ toại nguyện rồi.
血みどろの小説は 大衆にうけるのさ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta gửi những xác chết và những quả tim đẫm máu... về lại dưới chân của xerxes
敵は数百の兵に前に砕け散る 数個の死体と虚弱な心臓を
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"bi" của tôi đẫm mồ hôi, 3 ngày liền mặc chỉ một bộ đồ...
私の玉は ひどい汗をかく 続けて同じスーツを 3日着てる・・・
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
cuộc chiến kéo dài thêm hai năm đầy cô đơn nữa... và mỗi ngày chúng tôi thực hiện các phép tính đẫm máu.
さらに2年続いた 戦争と... 孤独な日々が 毎日 我々は ひたすら計算を続けた
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đóng dấu một gã tài xế đẫm máu đáng sợ. Đúng vậy, ông ta là một tài xế tồi.
そうだな、ひどいドライバーだった。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu anh chống lại, anh ấy sẽ giết anh chuyện đó sẽ vô cùng đẫm máu và tồi tệ, em sẽ chẳng đứng quanh đây và nhìn đâu.
彼に対し立ち上がろうものなら 彼は貴方を殺すわ 酷い流血沙汰になる 私は突っ立って 眺める気はないわ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và lấn cuối anh đã tàn sát đẫm máu, anh đã giết người và thiên thần, anh chẳng làm gì ngoại trừ việc lừa dối tôi và sam toàn bộ những lúc chết tiệt đó!
- 前回この様な状況になった時 君は天使や人を殺して 俺やサムには 嘘ばかりついていたぞ!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: