プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khá hẹp đấy
かなりキツイな 助けるぞ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ôi, chật quá!
ああ、非常にタイト!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
quần jean chật thật.
ジーンズは締まっている。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đây là chứng sợ không gian chật hẹp!
小さくなってる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
may chật hơn ở đây.
俺に関しては例外だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cầu thang hẹp thật!
なんて狭い階段なんだ。
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
hình như hơi chật thì phải,
少々狭いかもしれません
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nó quá chật phải không?
きつくはないかい?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi thu hẹp phạm vi lại nhé.
詳しく言うと、
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bọn khốn ấy chết sớm đỡ chật đất
また奴が商売を したいと思うなら
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Ở đây nguồn lực hạn hẹp.
資源が限られてるんでしょ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chúng ta hành quân đến khe núi hẹp.
ホットゲートの中を行進する
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chúng ta cần thu hẹp danh sách này lại.
アスファルトと検索を?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, anh sợ không gian hẹp àh?
- くそ お前 閉所恐怖症なのか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- chật quá không đủ rộng cho chúng ta.
- 選択の余地なし"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
con thấy bụng thế nào? có chật quá không?
きついなら 別のサイズを
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hơi chật. anh có loại lớn hơn nửa số không?
少しきついな 0.5上のサイズはある?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cứ làm cho nó hẹp lại, tôi không quan tâm bằng cách nào.
とにかく幅を狭く 方法は問わない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bố đã thực sự chật vật trong suốt 20 năm mà chỉ toàn là ngõ cụt.
20年後に私は後悔した
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- oh, chật quá! - anh muốn tôi giúp không?
助けが必要かな?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: