人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
chiều ý
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
chiều
次元
最終更新: 2015-05-10 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
chiều cao
高さ
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
chiều & dài
ルーラーの長さ
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chiều & cao:
高さ(e):
bóng đa chiều
hyperball
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cả 2 chiều.
意識がひとつに!
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
buổi chiều/ tối
午後:
1200 dpi một chiều
1200 dpi 単方向
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
buổi chiều tốt lành.
皆様こんばんは
hai chiều - cạnh dài
両面印刷 - 長辺とじ
các chiều:% 1×% 1
画素数: %1x%2
là đường một chiều
それは一方通行の道路だ
anh mới về chiều nay.
午後だ
chiều trang raw fax:
ファクス用紙の幅:
chiều rộng & khoảng trống
空白の幅(s)
bữa chiều phải không, hans?
まさか焼きもちだなんて 言わないでよ?
3 vé, 1 phòng, 1 chiều
無料のチケットと 一つのキャビンの片道 分かった
phụ nữ trên thế giới đều muốn đàn ông chiều theo ý thích của mình.
夕暮れは 好きな人間と 嫌いな人間に分けられる
tôi sẽ chiều theo ý của các người! tôi sẽ chiều theo ý của các người!
何でもするから!
giữa khoảng sáng đến chiều, chúng bị hư mất; hằng đến luôn luôn, mà chẳng có ai lưu ý đến.
彼らは朝から夕までの間に打ち砕かれ、顧みる者もなく、永遠に滅びる。
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia