プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nghiệp
キャリア
最終更新: 2017-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
quảng nghiệp
クアン・ギエップ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu khởi
コイ橋
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là doanh nhân khởi nghiệp.
起業家さ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khởi hành!
行こう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khởi nghĩa
革命的な
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh là doanh nhân đang khởi nghiệp.
アントレプレナー
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
& khởi chạy lại
åã¹ã¿ã¼ã(t)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- khởi động vfr.
- ここからはvfr
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khởi động xe!
- わかったわ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
elkhorn khởi nghiệp là nhà sản xuất két sắt
君の論理的な 推理力なら―
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông bradley khởi nghiệp là một ảo thuật gia.
ワインの方が良い?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn kể tôi nghe khởi đầu sự nghiệp hacking của hắn.
どうハッキングを始めるのか 教えてくれた
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây không giống lúc xưa, khi ông mới khởi nghiệp?
それはそもそも会社を始めた理由でしょ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khởi đầu của ngành công nghiệp này vô cùng khiêm tốn.
慎ましいものだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
vai diễn khởi nghiệp của cô từ vở ba lê đầu tiên của tôi.
私の初バレエ作です
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả 4 đứa thành một nhóm khởi nghiệp trong một văn phòng.
我々4人はビジネスパークの 新興企業に集まりました
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: