検索ワード: khuynh (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

khuynh

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

khuynh hướng lộ sáng:

日本語

露出補正値:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khuynh hướng bạo lực.

日本語

暴力傾向があります

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như cô biết, con gái tôi có khuynh hướng dị giáo.

日本語

秘密をばらすのは男じゃない.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với những dấu vết về một khuynh hướng bệnh lý xã hội

日本語

無感情の女性と判断した。

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý định vẽ quyết định khuynh hướng khi chuyển đổi màu.

日本語

レンダリングインテントは色の変換に用いるバイアスを決定します。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy chiu đưng khuynh hướng của cô ấy, đối với nội tâm.

日本語

内省し続けることに 我慢できなくなったときは

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tai nạn có khuynh hướng xảy đến với những ai quá tò mò.

日本語

事故は好奇心が強い人に 起こる傾向がある

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nghiền ma túy đến mức dùng kim thường có khuynh hướng bị chết.

日本語

ヘロインを打つと死にたくなるわ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy có khuynh hướng hay nổi gió lãng mạn một cách thất thường. nghe theo tiếng gọi con tim để đến anh quốc.

日本語

気まぐれな性格でね 英国に行ってしまった

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã sớm bị cách chức cũng vì mình luôn có khuynh hướng nói lên sự thật... trong một đất nước mà người ta không bao giờ nói lên điều mình cần.

日本語

すぐクビになった 誰も本音を言わない国で はっきり物を言いすぎてね 誰も本音を言わない国で はっきり物を言いすぎてね

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,615,193 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK