Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
khuynh hướng lộ sáng:
露出補正値:
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
có khuynh hướng bạo lực.
暴力傾向があります
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
như cô biết, con gái tôi có khuynh hướng dị giáo.
秘密をばらすのは男じゃない.
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
với những dấu vết về một khuynh hướng bệnh lý xã hội
無感情の女性と判断した。
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Ý định vẽ quyết định khuynh hướng khi chuyển đổi màu.
レンダリングインテントは色の変換に用いるバイアスを決定します。
Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
cô ấy chiu đưng khuynh hướng của cô ấy, đối với nội tâm.
内省し続けることに 我慢できなくなったときは
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tai nạn có khuynh hướng xảy đến với những ai quá tò mò.
事故は好奇心が強い人に 起こる傾向がある
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
người nghiền ma túy đến mức dùng kim thường có khuynh hướng bị chết.
ヘロインを打つと死にたくなるわ
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
cô ấy có khuynh hướng hay nổi gió lãng mạn một cách thất thường. nghe theo tiếng gọi con tim để đến anh quốc.
気まぐれな性格でね 英国に行ってしまった
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
tôi đã sớm bị cách chức cũng vì mình luôn có khuynh hướng nói lên sự thật... trong một đất nước mà người ta không bao giờ nói lên điều mình cần.
すぐクビになった 誰も本音を言わない国で はっきり物を言いすぎてね 誰も本音を言わない国で はっきり物を言いすぎてね
Última actualización: 2016-10-28
Frecuencia de uso: 1
Calidad: