プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hắn đếm ngược.
計測係だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bắt đầu đếm ngược.
"発射 一分前" 良く見な
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
& ngược
éãã¼ã¸é (v)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- bắt đầu đếm ngược.
秒読み開始
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hãy đếm ngược từ 100.
100から逆に数えて
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ngược đãi
虐待する
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
ngược lại.
と言うより...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
8 phút và đang đếm ngược...
残り8分
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kích hoạt. bắt đầu đếm ngược.
秒読み開始
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Đếm ngược cho tôi, shane.
距離を頼む
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
'mười'. 'chín... ' là đếm ngược.
残された時間だ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bắt đầu đếm ngược, động cơ kích hoạt
カウントダウン開始 エンジン始動
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, lấy đồng hồ đếm ngược ra.
とにかく 予定どおり進めよう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi muốn cô bắt đầu đếm ngược từ 100.
100から逆に数えて
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
là đếm ngược. chúng ta mới có 4.
あれはカウントダウンだ まだ1つ残ってる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gã này đang đếm ngược, chuyện gì thế?
8...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
các vệ tinh đã tải xong bắt đầu đếm ngược.
すべての衛星がロードし 秒読みを開始した
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Đếm:
カウント値:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đếm ngược trong vòng 10 giây đến lúc phóng.
発射まで10秒だ 10...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh thừa hiểu... đồng hồ đếm ngược về không ấy.
タイマーだって分かってるだろう...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: