プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- nhá?
- ホントに?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nhá»
コール
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cám ơn nhá.
それはどうも
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chạy thử nhá?
試しに動かしてみる?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
& thu nhá»
最小化(m)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bắn vào vai nhá?
腕を撃とうか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi nói to lên nhá
- 大声出そうか? !
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chú chạy turbo nhá.
それターボ付?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ngủ tiếp nhá, em yêu.
また眠ってくれ、ハニー。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ khám ngay, nhá?
簡単なチェックを
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nói xem đau cỡ nào nhá.
痛かったら、言いなよ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
khỏi thức chờ bố nhá, eli.
今夜は遅くなる イーライ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- em sẽ gọi cho anh, nhá?
- はい
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
& nhá» máºt khẩu
パスワードを保存する(k)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- thắng rồi nhá! - Đi thôi.
- 勝った!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bắt đầu với 10 triệu đô nhá.
1千万ドルから入札を始めよう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
một anh chàng, hồi này hót nhá.
男だ モテますね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anh biết nhiều về khoa học lắm nhá.
たまたま科学については 詳しいんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lần tới hãy làm với găng tay mềm hơn nhá.
次は柔らかい手袋を 開発しよう
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- này, nori. tiền đây! - cảm ơn nhá.
ノーリ ほら
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: