検索ワード: nhấp để xác nhận google alert của bạn (ベトナム語 - 日本語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Japanese

情報

Vietnamese

nhấp để xác nhận google alert của bạn

Japanese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

日本語

情報

ベトナム語

-để xác nhận nghi ngờ của tôi. -không.

日本語

私の疑いを確かめるために やめて

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã phải đến mỹ để xác nhận.

日本語

遠く離れて仕事をしてた まさにそのアフリカで

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin hãy đặt tay lên đây để xác nhận ý muốn của hai người.

日本語

婚姻のきずなを受け取るために ここに手を

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ gọi để xác nhận cuộc họp với ban quản trị của wayne enterprises sáng mai.

日本語

確認の連絡をした ウェインエンタープライズに

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin nữ hoàng hãy đặt tay lên đây để xác nhận.

日本語

陛下は婚姻を結び受け取るために ここに手を置きますか?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các nhà sử học dùng nó để xác nhận tác phẩm mà không cần chữ ký.

日本語

- 誰かを引っ掻いた? - 恐らく よくやった

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng để xác nhận, anh quyết định giữ quyền được im lặng à?

日本語

黙秘権の行使か? そのとおりだ

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ ổn. - Được rồi. mục cuối cùng này là để xác nhận các bạn đã được thông báo trước rằng

日本語

では、薬が無害になるまで中に 立ち入らない事を誓約してください。

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

okay, đánh dấu chỗ này để xác nhận các bạn đã di dời toàn bộ vật nuôi và cây trồng ra khỏi ngôi nhà và chỗ này là xác nhận thức ăn đã được dọn hết

日本語

ペットは連れ出し、植木や 食品も持ち出し、または密封しましたか?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tất cả việc bọn mình phải làm bây giờ là xông vào hội đó đủ lâu để xác nhận con gà trống rooster đó có cái hình xăm bazooka.

日本語

今しなければならないの 十分な長さの男子生徒を急いで その_のオンドリの確認をすると、その_バズーカ入れ墨を持っています。

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đánh giá rất cao nếu có thể nhìn thấy doug ... trước khi chúng tôi trao tiền, chỉ để xác nhận là anh ấy ổn.

日本語

ダグに会えるのを 心待ちにしてた 金を渡す前に 彼の無事を確かめたい - 当然だろう?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- uh-huh. và chỗ này là để xác nhận các bạn đã loại bỏ hoặc bỏ vào túi toàn bộ thuốc men, thuốc lá, và thuốc ăn cho vật nuôi. tốt nhất nên chắc chắn rằng các bạn đã có đủ thuốc men cần thiết trong vài ngày tới.

日本語

必要な薬やタバコ、ペットフードなどの 持ち出しは済ませ、確認は終わりましたか?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,048,752 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK