Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
-để xác nhận nghi ngờ của tôi. -không.
私の疑いを確かめるために やめて
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tôi đã phải đến mỹ để xác nhận.
遠く離れて仕事をしてた まさにそのアフリカで
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
xin hãy đặt tay lên đây để xác nhận ý muốn của hai người.
婚姻のきずなを受け取るために ここに手を
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
họ gọi để xác nhận cuộc họp với ban quản trị của wayne enterprises sáng mai.
確認の連絡をした ウェインエンタープライズに
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
xin nữ hoàng hãy đặt tay lên đây để xác nhận.
陛下は婚姻を結び受け取るために ここに手を置きますか?
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
các nhà sử học dùng nó để xác nhận tác phẩm mà không cần chữ ký.
- 誰かを引っ掻いた? - 恐らく よくやった
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
nhưng để xác nhận, anh quyết định giữ quyền được im lặng à?
黙秘権の行使か? そのとおりだ
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
chúng tôi sẽ ổn. - Được rồi. mục cuối cùng này là để xác nhận các bạn đã được thông báo trước rằng
では、薬が無害になるまで中に 立ち入らない事を誓約してください。
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
okay, đánh dấu chỗ này để xác nhận các bạn đã di dời toàn bộ vật nuôi và cây trồng ra khỏi ngôi nhà và chỗ này là xác nhận thức ăn đã được dọn hết
ペットは連れ出し、植木や 食品も持ち出し、または密封しましたか?
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tất cả việc bọn mình phải làm bây giờ là xông vào hội đó đủ lâu để xác nhận con gà trống rooster đó có cái hình xăm bazooka.
今しなければならないの 十分な長さの男子生徒を急いで その_のオンドリの確認をすると、その_バズーカ入れ墨を持っています。
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
chúng tôi đánh giá rất cao nếu có thể nhìn thấy doug ... trước khi chúng tôi trao tiền, chỉ để xác nhận là anh ấy ổn.
ダグに会えるのを 心待ちにしてた 金を渡す前に 彼の無事を確かめたい - 当然だろう?
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
- uh-huh. và chỗ này là để xác nhận các bạn đã loại bỏ hoặc bỏ vào túi toàn bộ thuốc men, thuốc lá, và thuốc ăn cho vật nuôi. tốt nhất nên chắc chắn rằng các bạn đã có đủ thuốc men cần thiết trong vài ngày tới.
必要な薬やタバコ、ペットフードなどの 持ち出しは済ませ、確認は終わりましたか?
Senast uppdaterad: 2016-10-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: