プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quen
おなじみですね
最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
giáp Đắt
鎧
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
thói quen.
習慣
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn quen lắm.
これは見覚えがある
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
khỉ thật, mình vừa quen với khuôn mặt này.
くそ! 使い始めの顔なのに
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
công lý rất đắt.
裁判はお金がかかる。
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh quen anh ta?
知ってる人?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hòa bình đắt lắm đấy.
平和か 買うには高価だな
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mấy thứ cứt đắt tiền!
_たわごとワンゲル高価!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chặn cửa lại và không mở cho bất kỳ ai cô không quen mặt.
知らない人には 開けない様に - どう言う事?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không quen nhận những món quà đắt tiền như thế này, suhas.
こんな高いもの 似合わないわ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thứ đó rất đắt tiền đấy.
- それは高かったんだ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
2 năm qua... 1 freelancer đắt giá.
ここ2年は独立して 金をボッたくるフリーの活動に移転した
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đĩa lậu thôi. không đắt đâu.
- 海賊版さ 大したもんじゃない
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
lương tâm luôn đắt mà, đúng không?
情けは高くつく
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
em cảm thấy hồi hộp trước mặt những người mới quen.
人見知り 緊張しちゃって
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải nói, mặt anh thấy quen lắm. tôi có từng vẽ anh chưa?
顔に見覚えが 何かに出てませんか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ea h'mlay
イーハムレイ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照: