プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thỉnh thoảng
ときどき
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
thỉnh thoảng.
たまにね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- thỉnh thoảng.
- 時々ね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thỉnh thoảng thôi
そんな時もあった
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tôi có. thi thoảng.
私は呼ぶ 時折
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- thỉnh thoảng ạ.
- ときどき・・・
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chỉ thỉnh thoảng thôi.
たまに吸ったとしても―
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có chứ, thỉnh thoảng.
まあ時々するね
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thỉnh thoảng thì gấu lớn
熊も時々
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- không, thỉnh thoảng thôi.
- いやたまに
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thỉnh thoảng tao cũng nghĩ vậy.
前にも聞いたな。
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- thỉnh thoảng vẫn thế. - vâng.
よくある
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- thỉnh thoảng bổ sung thêm thôi.
時々 満たしてくれれば
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thỉnh thoảng thấy họ dưới đường.
いずれそれを感じる
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chỉ 1 ngày 1 lần, thỉnh thoảng.
1日に一度 ときどき
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cuộc sống thỉnh thoảng rất ngẫu nhiên.
人生は時に 成り行き任せになるものさ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
thỉnh thoảng anh ước có thể được bù đắp
気持ちを空虚に
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
có lẽ thỉnh thoảng tôi sẽ tới thăm cô.
君に会いに来るかも
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-cũng thỉnh thoảng. -anh lướt sóng à?
君はサーファーなのか?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- thỉnh thoảng ghé qua hội cựu chiến binh.
分った 元気で
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: