您搜索了: thoảng (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

thoảng

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

thỉnh thoảng

日语

ときどき

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

thỉnh thoảng.

日语

たまにね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- thỉnh thoảng.

日语

- 時々ね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thỉnh thoảng thôi

日语

そんな時もあった

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có. thi thoảng.

日语

私は呼ぶ 時折

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- thỉnh thoảng ạ.

日语

- ときどき・・・

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ thỉnh thoảng thôi.

日语

たまに吸ったとしても―

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có chứ, thỉnh thoảng.

日语

まあ時々するね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thỉnh thoảng thì gấu lớn

日语

熊も時々

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, thỉnh thoảng thôi.

日语

- いやたまに

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thỉnh thoảng tao cũng nghĩ vậy.

日语

前にも聞いたな。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- thỉnh thoảng vẫn thế. - vâng.

日语

よくある

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- thỉnh thoảng bổ sung thêm thôi.

日语

時々 満たしてくれれば

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thỉnh thoảng thấy họ dưới đường.

日语

いずれそれを感じる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ 1 ngày 1 lần, thỉnh thoảng.

日语

1日に一度 ときどき

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cuộc sống thỉnh thoảng rất ngẫu nhiên.

日语

人生は時に 成り行き任せになるものさ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thỉnh thoảng anh ước có thể được bù đắp

日语

気持ちを空虚に

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ thỉnh thoảng tôi sẽ tới thăm cô.

日语

君に会いに来るかも

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

-cũng thỉnh thoảng. -anh lướt sóng à?

日语

君はサーファーなのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- thỉnh thoảng ghé qua hội cựu chiến binh.

日语

分った 元気で

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,486,430 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認