検索ワード: ông ấy là giáo viên của tôi (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

ông ấy là giáo viên của tôi

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

anh ấy là ban trai (của) tôi

簡体字中国語

他是我的男朋友

最終更新: 2021-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giáo viên

簡体字中国語

教师

最終更新: 2014-05-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ấy là lẽ binh vực của tôi đối với kẻ kiện cáo mình.

簡体字中国語

我 對 那 盤 問 我 的 人 、 就 是 這 樣 分 訴

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc thái của tôi

簡体字中国語

我的主题

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy đã nói hộ tôi:

簡体字中国語

她替我说:

最終更新: 2022-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng cớ chúa là cơ nghiệp tôi đến đời đời; vì ấy là sự mừng rỡ của lòng tôi.

簡体字中国語

我 以 你 的 法 度 為 永 遠 的 產 業 . 因 這 是 我 心 中 所 喜 愛 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tội ấy là một ngọn lửa thiêu hóa cho đến chốn trầm luân, tàn hại các của cải tôi đến tận cùng.

簡体字中国語

這 本 是 火 焚 燒 、 直 到 燬 滅 、 必 拔 除 我 所 有 的 家 產

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mão triều thiên của ông già, ấy là con cháu; còn vinh hiển của con cái, ấy là ông cha.

簡体字中国語

子 孫 為 老 人 的 冠 冕 . 父 親 是 兒 女 的 榮 耀

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ấy đó là sự tôi thuận cho phép, chớ chẳng phải sự tôi truyền biểu.

簡体字中国語

我 說 這 話 、 原 是 准 你 們 的 、 不 是 命 你 們 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ấy chính anh em là thơ gởi gắm của chúng tôi, viết trong lòng chúng tôi, mọi người đều biết và đều đọc.

簡体字中国語

你 們 就 是 我 們 的 薦 信 、 寫 在 我 們 的 心 裡 、 被 眾 人 所 知 道 所 念 誦 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.

簡体字中国語

我 要 回 答 你 、 和 在 你 這 裡 的 朋 友

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công cụ giúp giáo viên quản lý các máy tính trong phòng học

簡体字中国語

控制教室里计算机的工具

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi cớ ấy tôi nói rằng: hãy nghe tôi; phần tôi cũng sẽ tỏ ra ý tưởng của tôi.

簡体字中国語

因 此 我 說 、 你 們 要 聽 我 言 、 我 也 要 陳 說 我 的 意 見

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ấy thưa rằng: tôi đã giữ các điều ấy từ thuở nhỏ.

簡体字中国語

那 人 說 、 這 一 切 我 從 小 都 遵 守 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hằng ngày các điều ấy vây quanh tôi như nước, cùng nhau bao phủ tôi.

簡体字中国語

這 些 終 日 如 水 環 繞 我 、 一 齊 都 來 圍 困 我

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những chứng gian ấy dấy lên, tra hỏi những việc tôi không biết đến.

簡体字中国語

兇 惡 的 見 證 人 起 來 、 盤 問 我 所 不 知 道 的 事

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có biết cách nào Ðức chúa trời sắp đặt các việc ấy chăng? cách nào ngài chiếu lòa chớp nhoáng của mây ngài chăng?

簡体字中国語

  神 如 何 吩 咐 這 些 、 如 何 使 雲 中 的 電 光 照 耀 、 你 知 道 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi há sẽ được ích hơn chăng? chớ thì ông tưởng lời ấy có lý sao?

簡体字中国語

纔 說 、 這 與 我 有 甚 麼 益 處 . 我 不 犯 罪 比 犯 罪 有 甚 麼 好 處 呢

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người trả lời rằng: người đã mở mắt tôi, mà các ông chẳng biết người ở đâu đến, ấy là sự lạ lùng lắm!

簡体字中国語

那 人 回 答 說 、 他 開 了 我 的 眼 睛 、 你 們 竟 不 知 道 他 從 那 裡 來 、 這 真 是 奇 怪

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.

簡体字中国語

他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,076,698 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK