プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
huyện biện bá
边坝县
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
các môn đồ biện luận cùng nhau cho biết ai là lớn hơn hết trong hàng mình.
門 徒 中 間 起 了 議 論 、 誰 將 為 大
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
phương chi tôi đáp lại với ngài, và chọn lời tranh biện cùng ngài!
既 是 這 樣 、 我 怎 敢 回 答 他 、 怎 敢 選 擇 言 語 與 他 辯 論 呢
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải nếu con kêu cầu sự phân biện, và cất tiếng lên cầu xin sự thông sáng,
呼 求 明 哲 、 揚 聲 求 聰 明
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, hãy nghe lời biện luận của ta, khá chăm chỉ về lẽ đối nại của miệng ta.
請 你 們 聽 我 的 辯 論 、 留 心 聽 我 口 中 的 分 訴
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu muốn tranh biện với ngài. thì một lần trong ngàn lần, loài người không thế đáp lời.
若 願 意 與 他 爭 辯 、 千 中 之 一 也 不 能 回 答
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy, hãy nín đi, khá lìa khỏi ta, để ta biện luận, mặc dầu xảy đến cho ta điều gì.
你 們 不 要 作 聲 、 任 憑 我 罷 、 讓 我 說 話 . 無 論 如 何 我 都 承 當
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
dầu vậy, chớ có ai biện luận, chớ có ai quở trách! vì dân ngươi giống như những người cãi lẫy thầy tế lễ.
然 而 人 都 不 必 爭 辯 、 也 不 必 指 責 、 因 為 這 民 與 抗 拒 祭 司 的 人 一 樣
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bấy giờ, có một thầy thông giáo nghe chúa và người sa-đu-sê biện luận với nhau, biết Ðức chúa jêsus đã khéo đáp, bèn đến gần hỏi ngài rằng: trong các điều răn, điều nào là đầu hết?
有 一 個 文 士 來 、 聽 見 他 們 辯 論 、 曉 得 耶 穌 回 答 的 好 、 就 問 他 說 、 誡 命 中 那 是 第 一 要 緊 的 呢
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: