您搜索了: biện (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

biện

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

biện chứng

简体中文

辩证法

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

huyện biện

简体中文

边坝县

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

các môn đồ biện luận cùng nhau cho biết ai là lớn hơn hết trong hàng mình.

简体中文

門 徒 中 間 起 了 議 論 、 誰 將 為 大

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phương chi tôi đáp lại với ngài, và chọn lời tranh biện cùng ngài!

简体中文

既 是 這 樣 、 我 怎 敢 回 答 他 、 怎 敢 選 擇 言 語 與 他 辯 論 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải nếu con kêu cầu sự phân biện, và cất tiếng lên cầu xin sự thông sáng,

简体中文

呼 求 明 哲 、 揚 聲 求 聰 明

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, hãy nghe lời biện luận của ta, khá chăm chỉ về lẽ đối nại của miệng ta.

简体中文

請 你 們 聽 我 的 辯 論 、 留 心 聽 我 口 中 的 分 訴

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu muốn tranh biện với ngài. thì một lần trong ngàn lần, loài người không thế đáp lời.

简体中文

若 願 意 與 他 爭 辯 、 千 中 之 一 也 不 能 回 答

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, hãy nín đi, khá lìa khỏi ta, để ta biện luận, mặc dầu xảy đến cho ta điều gì.

简体中文

你 們 不 要 作 聲 、 任 憑 我 罷 、 讓 我 說 話 . 無 論 如 何 我 都 承 當

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dầu vậy, chớ có ai biện luận, chớ có ai quở trách! vì dân ngươi giống như những người cãi lẫy thầy tế lễ.

简体中文

然 而 人 都 不 必 爭 辯 、 也 不 必 指 責 、 因 為 這 民 與 抗 拒 祭 司 的 人 一 樣

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bấy giờ, có một thầy thông giáo nghe chúa và người sa-đu-sê biện luận với nhau, biết Ðức chúa jêsus đã khéo đáp, bèn đến gần hỏi ngài rằng: trong các điều răn, điều nào là đầu hết?

简体中文

有 一 個 文 士 來 、 聽 見 他 們 辯 論 、 曉 得 耶 穌 回 答 的 好 、 就 問 他 說 、 誡 命 中 那 是 第 一 要 緊 的 呢

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,754,087,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認