プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi không hiểu
你住在太原酒店吗?
最終更新: 2022-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi tôi không nói nút
我没有说按钮。
最終更新: 2023-05-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
最終更新: 2023-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không có trái cà chua nào
番茄粉碎机
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có gặp tôi không? 1130pm
我今天放假
最終更新: 2023-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
最終更新: 2023-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bước tôi vững chắc trong các lối của chúa, chơn tôi không xiêu tó.
我 的 腳 踏 定 了 你 的 路 徑 、 我 的 兩 腳 未 曾 滑 跌
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
我 的 性 命 常 在 危 險 之 中 、 我 卻 不 忘 記 你 的 律 法
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.
誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
dẫu tôi vô tội, tôi không kể đến mình tôi, tôi khinh bỉ mạng sống tôi.
我 本 完 全 . 不 顧 自 己 . 我 厭 惡 我 的 性 命
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.
他 們 回 答 說 、 這 人 若 不 是 作 惡 的 、 我 們 就 不 把 他 交 給 你
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỡi anh em, tôi không muốn anh em chẳng biết về các sự ban cho thiêng liêng.
弟 兄 們 、 論 到 屬 靈 的 恩 賜 、 我 不 願 意 你 們 不 明 白
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.
他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.
逼 迫 我 的 、 抵 擋 我 的 很 多 . 我 卻 沒 有 偏 離 你 的 法 度
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
các mũi tên ngài vây phủ tôi, ngài bắn lưng hông tôi, không thương tiếc, Ðổ mặt tôi xuống đất.
他 的 弓 箭 手 四 面 圍 繞 我 . 他 破 裂 我 的 肺 腑 、 並 不 留 情 . 把 我 的 膽 傾 倒 在 地 上
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hằng ngày miệng tôi sẽ thuật sự công bình và sự cứu rỗi của chúa; vì tôi không biết số nó được.
我 的 口 終 日 要 述 說 你 的 公 義 、 和 你 的 救 恩 . 因 我 不 計 其 數
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: