検索ワード: lương tâm (ベトナム語 - 簡体字中国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

lương tâm

簡体字中国語

良心

最終更新: 2012-09-19
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lương

簡体字中国語

最終更新: 2012-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lương sơn

簡体字中国語

油漆工资

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung lương

簡体字中国語

中良

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng phải lấy lương tâm thanh sạch giữ lẽ mầu nhiệm của đức tin.

簡体字中国語

要 存 清 潔 的 良 心 、 固 守 真 道 的 奧 秘

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bị lầm lạc bởi sự giả hình của giáo sư dối, là kẻ có lương tâm đã lì,

簡体字中国語

這 因 為 說 謊 之 人 的 假 冒 . 這 等 人 的 良 心 、 如 同 被 熱 鐵 烙 慣 了 一 般

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phàm vật gì bán ở hàng thịt, hãy ăn, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi về việc đó;

簡体字中国語

凡 市 上 所 賣 的 、 你 們 只 管 喫 、 不 要 為 良 心 的 緣 故 問 甚 麼 話

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy nên cần phải vâng phục, chẳng những vì sợ hình phạt thôi, nhưng cũng vì cớ lương tâm.

簡体字中国語

所 以 你 們 必 須 順 服 、 不 但 是 因 為 刑 罰 、 也 是 因 為 良 心

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cầm giữ đức tin và lương tâm tốt. mấy kẻ đã chối bỏ lương tâm đó, thì đức tin họ bị chìm đắm:

簡体字中国語

常 存 信 心 、 和 無 虧 的 良 心 . 有 人 丟 棄 良 心 、 就 在 真 道 上 如 同 船 破 壞 了 一 般

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi biết mình chắc có lương tâm tốt, muốn ăn ở trọn lành trong mọi sự.

簡体字中国語

請 你 們 為 我 們 禱 告 . 因 我 們 自 覺 良 心 無 虧 、 願 意 凡 事 按 正 道 而 行

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng vì cớ ấy, nên tôi vẫn gắng sức cho có lương tâm không trách móc trước mặt Ðức chúa trời và trước mặt loài người.

簡体字中国語

我 因 此 自 己 勉 勵 、 對   神 、 對 人 、 常 存 無 虧 的 良 心

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta cảm tạ Ðức chúa trời mà ta hầu việc bằng lương tâm thanh sạch như tổ tiên ta đã làm, cả ngày lẫn đêm ta ghi nhớ con không thôi trong khi cầu nguyện.

簡体字中国語

我 感 謝   神 、 就 是 我 接 續 祖 先 、 用 清 潔 的 良 心 所 事 奉 的   神 、 祈 禱 的 時 候 、 不 住 的 想 念 你

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nên chúng ta hãy lấy lòng thật thà với đức tin đầy dẫy trọn vẹn, lòng được tưới sạch khỏi lương tâm xấu, thân thể rửa bằng nước trong, mà đến gần chúa.

簡体字中国語

並 我 們 心 中 天 良 的 虧 欠 已 經 灑 去 、 身 體 用 清 水 洗 淨 了 、 就 當 存 著 誠 心 、 和 充 足 的 信 心 、 來 到   神 面 前

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bởi vì, nếu có kẻ lương tâm yếu đuối thấy ngươi là người có sự hay biết ngồi ăn trong miếu tà thần, thì há chẳng cũng bắt chước mà ăn của cúng tế sao?

簡体字中国語

若 有 人 見 你 這 有 知 識 的 、 在 偶 像 的 廟 裡 坐 席 、 這 人 的 良 心 、 若 是 軟 弱 、 豈 不 放 膽 去 喫 那 祭 偶 像 之 物 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu có người chẳng tin mời anh em, và anh em muốn đi, thì không cứ họ dọn ra đồ gì, hãy ăn đi hết thảy, đừng vì cớ lương tâm mà hỏi chi hết.

簡体字中国語

倘 有 一 個 不 信 的 人 請 你 們 赴 席 、 你 們 若 願 意 去 、 凡 擺 在 你 們 面 前 的 、 只 管 喫 、 不 要 為 良 心 的 緣 故 問 甚 麼 話

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ tỏ ra rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: chính lương tâm mình làm chứng cho luật pháp, còn ý tưởng mình khi thì cáo giác mình, khi thì binh vực mình.

簡体字中国語

這 是 顯 出 律 法 的 功 用 刻 在 們 心 裡 、 他 們 是 非 之 心 同 作 見 證 、 並 且 他 們 的 思 念 互 相 較 量 、 或 以 為 是 、 或 以 為 非

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng chẳng phải mọi người đều có sự hay biết đó. một đôi người vì nghĩ thường có thần tượng, nên khi ăn của cúng tế đó cho là của cúng tế thần tượng; thì lương tâm yếu đuối của họ bởi đó ra ô uế.

簡体字中国語

但 人 不 都 有 這 等 知 識 . 有 人 到 如 今 因 拜 慣 了 偶 像 、 就 以 為 所 喫 的 是 祭 偶 像 之 物 . 他 們 的 良 心 既 然 軟 弱 、 也 就 污 穢 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi sự là tinh sạch cho những người tinh sạch, nhưng, cho những kẻ dơ dáy và chẳng tin, thì không sự gì là tinh sạch cả; trái lại, tâm thần và lương tâm họ là dơ dáy nữa.

簡体字中国語

在 潔 淨 的 人 、 凡 物 都 潔 淨 . 在 污 穢 不 信 的 人 、 甚 麼 都 不 潔 淨 . 連 心 地 和 天 良 、 也 都 污 穢 了

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng chúng tôi từ bỏ mọi điều hổ thẹn giấu kín. chúng tôi chẳng theo sự dối gạt, và chẳng giả mạo lời Ðức chúa trời, nhưng trước mặt Ðức chúa trời chúng tôi tỏ bày lẽ thật, khiến lương tâm mọi người cho chúng tôi là đáng chuộng.

簡体字中国語

乃 將 那 些 暗 昧 可 恥 的 事 棄 絕 了 、 不 行 詭 詐 、 不 謬 講   神 的 道 理 . 只 將 真 理 表 明 出 來 、 好 在   神 面 前 把 自 己 薦 與 各 人 的 良 心

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

huống chi huyết của Ðấng christ, là Ðấng nhờ Ðức thánh linh đời đời, dâng chính mình không tì tích cho Ðức chúa trời, thì sẽ làm sạch lương tâm anh em khỏi công việc chết, đặng hầu việc Ðức chúa trời hằng sống, là dường nào!

簡体字中国語

何 況 基 督 藉 著 永 遠 的 靈 、 將 自 己 無 瑕 無 疵 獻 給   神 、 他 的 血 豈 不 更 能 洗 淨 你 們 的 心 〔 原 文 作 良 心 〕 除 去 你 們 的 死 行 、 使 你 們 事 奉 那 永 生   神 麼

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,147,397 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK