検索ワード: nhưng không sao đâu (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

nhưng không sao đâu

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

không sao đâu

簡体字中国語

khong sao dau

最終更新: 2023-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

% 1 tồn tại, nhưng không phải là thư mục

簡体字中国語

% 1 已存在, 但不是一个目录

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

10: tinh radiosity nhưng không tính phương tiện

簡体字中国語

10: 计算辐射性但是没有介质

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

thu thập các viên ngọc nhưng không chạy vào trái mìn nào

簡体字中国語

避开地雷,收集到所有的宝石

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

4: vẽ các bóng, nhưng không có ánh sáng đã kéo dài

簡体字中国語

4: 渲染阴影, 但是不包括扩展的光线

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

người cúi xuống, thấy vải bỏ dưới đất; nhưng không vào.

簡体字中国語

低 頭 往 裡 看 、 就 見 細 麻 布 還 放 在 那 裡 . 只 是 沒 有 進 去

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nhỏ hèn, bị khinh dể, nhưng không quên các giềng mối chúa.

簡体字中国語

我 微 小 被 人 藐 視 . 卻 不 忘 記 你 的 訓 詞

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi còn nhiều điều muốn viết cho anh, nhưng không muốn viết bằng mực và bút:

簡体字中国語

我 原 有 許 多 事 要 寫 給 你 、 卻 不 願 意 用 筆 墨 寫 給 你

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các ngươi đã nhận luật pháp truyền bởi các thiên sứ, nhưng không giữ lấy!

簡体字中国語

你 們 受 了 天 使 所 傳 的 律 法 、 竟 不 遵

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị bắt bớ, nhưng không đến bỏ; bị đánh đập, nhưng không đến chết mất.

簡体字中国語

遭 逼 迫 、 卻 不 被 丟 棄 . 打 倒 了 、 卻 不 至 死 亡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, họ kiếm thế bắt ngài; nhưng không ai tra tay trên ngài, vì giờ ngài chưa đến.

簡体字中国語

他 們 就 想 要 捉 拿 耶 穌 . 只 是 沒 有 人 下 手 、 因 為 他 的 時 候 還 沒 有 到

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con thỏ rừng, nó nhơi nhưng không móng rẽ; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch;

簡体字中国語

兔 子 、 因 為 倒 嚼 不 分 蹄 、 就 與 你 們 不 潔 淨

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi bị ép đủ cách, nhưng không đến cùng; bị túng thế nhưng không ngã lòng;

簡体字中国語

我 們 四 面 受 敵 、 卻 不 被 困 住 . 心 裡 作 難 、 卻 不 至 失 望

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy tin đã được tạo, nhưng không thể khởi chạy lại trình nền (dæmon) in.% 1

簡体字中国語

打印机被创建, 但是打印进程无法重新启动 。% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

không sao lưu hoặc gỡ bỏ « %s » vì nó là một điểm gắn kết.

簡体字中国語

不会备份或删除 '%s',它是一个挂载点.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con heo, nó có móng rẽ, chân chia hai, nhưng không nhơi; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch.

簡体字中国語

豬 、 因 為 蹄 分 兩 瓣 、 卻 不 倒 嚼 、 就 與 你 們 不 潔 淨

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không sao lưu hoặc gỡ bỏ « %s » vì nó tương ứng với %s.

簡体字中国語

不会备份或删除"%s",它和 %s 匹配。

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chương trình tồn tại, nhưng không thực thi được. xin kiểm tra lại cài đặt và/ hoặc cài lại chương trình.

簡体字中国語

gocr 存在, 但是无法执行 。 请检查您的安装和/ 或正确安装 gocr 。

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

ngài làm những việc lớn lao, không sao dò xét được, những kỳ dấu chẳng xiết cho được.

簡体字中国語

他 行 大 事 不 可 測 度 、 行 奇 事 不 可 勝 數

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thư mục chính « %s » đã có nên không sao chép từ « %s ».

簡体字中国語

主目录"%s"已经存在。没有从"%s"复制文件。

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,747,073,269 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK