検索ワード: tôi không thể nói tiếng anh tốt được (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

tôi không thể nói tiếng anh tốt được

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

trông cậy sự sống đời đời, là sự sống mà Ðức chúa trời không thể nói dối đã hứa từ muôn đời về trước,

簡体字中国語

盼 望 那 無 謊 言 的   神 、 在 萬 古 之 先 所 應 許 的 永 生

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phi -e-rơ thưa rằng: lạy chúa, sao hiện bây giờ tôi không thể theo chúa được? tôi liều sự sống tôi vì chúa!

簡体字中国語

彼 得 說 、 主 阿 、 我 為 甚 麼 現 在 不 能 跟 你 去 . 我 願 意 為 你 捨 命

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

được đem lên đến chốn ba-ra-đi, ở đó, nghe những lời không thể nói, mà không có phép cho người nào nói ra.

簡体字中国語

他 被 提 到 樂 園 裡 、 聽 見 隱 秘 的 言 語 、 是 人 不 可 說 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi! tôi đau lòng, đau lòng! cơn đau đớn quặn thắt lòng tôi; lòng đương bối rối trong tôi. tôi không thể làm thinh! hỡi linh hồn tôi, vì mầy nghe dọng kèn và tiếng giặc giã.

簡体字中国語

我 的 肺 腑 阿 、 我 的 肺 腑 阿 、 我 心 疼 痛 . 我 心 在 我 裡 面 、 煩 躁 不 安 . 我 不 能 靜 默 不 言 . 因 為 我 已 經 聽 見 角 聲 、 和 打 仗 的 喊 聲

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng một lẽ ấy, Ðức thánh linh giúp cho sự yếu đuối chúng ta. vì chúng ta chẳng biết sự mình phải xin đặng cầu nguyện cho xứng đáng; nhưng chính Ðức thánh linh lấy sự thở than không thể nói ra được mà cầu khẩn thay cho chúng ta.

簡体字中国語

況 且 我 們 的 軟 弱 有 聖 靈 幫 助 、 我 們 本 不 曉 得 當 怎 樣 禱 告 、 只 是 聖 靈 親 自 用 說 不 出 來 的 歎 息 、 替 我 們 禱 告

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và thấy nàng sẽ như phân trên mặt đất, trong ruộng gít-rê-ên, đến đỗi người ta không thể nói rằng: này là giê-sa-bên.

簡体字中国語

耶 洗 別 的 屍 首 必 在 耶 斯 列 田 間 如 同 糞 土 、 甚 至 人 不 能 說 、 這 是 耶 洗 別

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật, chẳng phải ta sai ngươi đến cùng nhiều dân nói tiếng mọi rợ khó hiểu, mà ngươi không thể hiểu lời chúng nó; nếu ta sai ngươi đến cùng chúng nó, chắc chúng nó sẽ nghe ngươi.

簡体字中国語

不 是 往 那 說 話 深 奧 、 言 語 難 懂 的 多 國 去 、 他 們 的 話 語 是 你 不 懂 得 的 、 我 若 差 你 往 他 們 那 裡 去 、 他 們 必 聽 從 你

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nầy là những người ở tên-mê-la. tên-hạt-sa, kê-rúp-a-đan, và y-mê trở lên, không thể nói rõ gia tộc và phổ hệ mình, đặng chỉ rằng mình thuộc về dòng dõi y-sơ-ra-ên hay chăng:

簡体字中国語

從 特 米 拉 、 特 哈 薩 、 基 綠 、 押 但 、 音 麥 上 來 的 、 不 能 指 明 他 們 的 宗 族 譜 系 、 是 以 色 列 人 不 是

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,781,402,286 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK