プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
vườn cảnh
花园
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cảnh
场景
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
cảnh báo
警告
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 6 品質: 参照: Translated.com
cận cảnh:
前景 :
cảnh & gần:
前景色( f) :
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vườn động vật
動物園
最終更新: 2014-08-30 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
gặp cảnh báo:
警告 :
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
& màu cảnh gần:
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cảnh giác cookie
cookie 警报
vườn cây ăn trái
果園
最終更新: 2014-02-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.
他 們 要 建 造 房 屋 、 自 己 居 住 . 栽 種 葡 萄 園 、 喫 其 中 的 果 子
最終更新: 2012-05-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;
你 們 要 蓋 造 房 屋 住 在 其 中 、 栽 種 田 園 喫 其 中 所 產 的
giê-hô-va Ðức chúa trời đem người ở vào cảnh vườn Ê-đen để trồng và giữ vườn.
耶 和 華 神 將 那 人 安 置 在 伊 甸 園 、 使 他 修 理 看 守
nó trương ra như trũng núi, khác nào cảnh vườn ở nơi mé sông, tợ cây trầm hương mà Ðức giê-hô-va đã trồng, tỉ như cây hương nam ở nơi mé nước.
如 接 連 的 山 谷 、 如 河 旁 的 園 子 、 如 耶 和 華 所 栽 的 沉 香 樹 、 如 水 邊 的 香 柏 木