プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rất bận
rất bận
最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi bận...
i've got things to do.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất bận
- very busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi bận.
busy.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bận sao?
- hello? - busy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bận rồi
i'm busy
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi đang bận.
i'm kind of busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bận hả?
how's the covit situation over there?
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đừng bận tâm.
- don't be sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang bận!
- not now, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng rất bận
they're busy, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quiberon đang bận.
quiberon's busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bận không?
too busy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bận lắm, bận lắm.
- busy, busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không vướng bận
unencumbered
最終更新: 2023-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, không, không bận, không bận.
no, i'm not busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: