検索ワード: , bình dân (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bình dân

英語

affordable

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhạc bình dân.

英語

popular music.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình

英語

coconut jar

最終更新: 2017-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bình!

英語

ping!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngư dân

英語

oil extraction at sea

最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà hàng bình dân

英語

casual restaurant

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người dân

英語

the money that the government pays for people's lives is extremely necessary

最終更新: 2021-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải bình dân đâu.

英語

not coach. first class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại diện cho giới bình dân!

英語

the people's choice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mặt trận bình dân sao rồi?

英語

- what happened to the popular front?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là 1 món ăn bình dân.

英語

it's a peasant dish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đòi hòa bình, hòa hợp dân tộc.

英語

they asked for peace, for national reconciliation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta bình sinh chỉ muốn, giúp dân cứu nước.

英語

the only wish of my life is to save the country and help its people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ yếu là các bar bình dân phía nam.

英語

uh, mostly south side dive bars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và mặt trận bình dân judea. - phải!

英語

- and the judean popular people's front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại diện bình dân! {\3chff1000}xem nào!

英語

let me see!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một yêu cầu khó khăn đối với quán rượu bình dân.

英語

tough order for a dive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vài khách sạn bình dân ở dọc xa lộ đấy.

英語

there's a number of affordable motor inns all along the highway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi hiểu tại sao con gái ông lại bình dân đến thế.

英語

now i understand why your daughter is so popular.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ cậu không thấy vụ này quá bình dân với cậu sao?

英語

isn't that a little pedestrian for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,277,739 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK