検索ワード: Ôn thi lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Ôn thi lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nếu con thi lại

英語

if you want to another exam

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi đã thi lại.

英語

i retook those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

0 ba con, thi lại 2 môn

英語

0 three children, two subjects retested

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thi lại, chuyên tâm vào.

英語

next time, apply yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con muốn thi lại một lần nữa

英語

i want to take another exam

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ phải thi lại vào tháng mười.

英語

you'll take examinations again in october.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay là cho Đông thanh thi lại một lần

英語

let dongqing take another exam

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì khám nghiệm tử thi lại nói khác.

英語

because we've got a corpse downstairs that says otherwise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thi lại, thi lại... thi lại với tao đi!

英語

take the entrance exam next year with me please!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con có thể thi lại Đại số vào kỳ sau mà.

英語

maybe you can take that algebra class next semester.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bận ôn thi cuối kỳ và quên hẵng việc học guitar

英語

this is my first vacation at home

最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghe đây, cô darcy cô sẽ được một cơ hội khác để thi lại.

英語

- look, miss darcy... you'll be given another chance to qualify.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô bạn gái fbi vừa đặt đơn đề nghị cho anh thi lại làm thám tử bằng một loạt phỏng vấn.

英語

your fbi girlfriend just put in a request for you to retake the detective's exam as a series of interviews.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu ta cũng chả thèm bảo sao... khi cháu cào cấu cậu ta... khi cậu ta ôn thi.

英語

- thank god. - he hardly even responded... to my playful yet tormented flicks of my finger... against the soft part of his skull as he studied for finals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,630,369 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK