検索ワード: ánh sáng ở cuối con đường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ánh sáng ở cuối con đường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ở cuối con đường đó..

英語

she's right down the street, right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối con đường.

英語

i'll think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi sẽ có ánh sáng nơi cuối con đường

英語

light at the end of the road

最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luôn có ánh sáng ở cuối đường hầm mà.

英語

there's a light at the end of the tunnel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang nhìn thấy ánh sáng ở cuối đường hầm.

英語

we're seeing the light at the end of the tunnel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ở cuối con đường rồi, cậu bé ạ.

英語

break the oath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến đoạn cuối con đường rồi.

英語

the end of the journey is near.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ánh sáng cuối đường hầm cho cậu đấy, nhóc.

英語

it's the light at the end of your tunnel, kid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trở thành ánh sáng dẫn đường.

英語

becoming a beacon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" ngôi sao sáng dẫn lối ở cuối con đường " nó có thể ở đây .

英語

"the shining star at the end of the path." it has to be.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con đường ánh sáng....?

英語

path of illumination?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phía cuối con đường là nhà thờ Ánh sáng.

英語

at the end of the path was the church of illumination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"ngôi sao lấp lánh phía cuối con đường. "

英語

the shining star at the end of the path.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ánh sáng

英語

light

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh sáng.

英語

light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngôi sao lấp lành phía cuối con đường ánh sáng

英語

a shining star at the end of the path of illumination.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ánh sáng.

英語

the light.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lạy chúa... chúng con đã đi tới cuối con đường.

英語

dear lord... we've come to the end of our journey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụi cháu thấy ánh sáng ở đằng xa.

英語

we saw the lights far away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ánh sáng nào?

英語

no, what light?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,848,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK