プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trực ở phòng tín hiệu.
monitoring the radio.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em đi trực ở bệnh viện.
- where are you going, darling? - to the hospital. i'm on duty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bác sĩ sen sẽ trực ở đây.
dr sen will take over here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để ai trực ở bảo tàng vậy ?
who did we leave at the museum? ledoux?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có giờ trực ở phòng khám.
i've got clinic duty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng phải có người trực ở đây
i need someone here though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chó rừng của ta ăn trực diện chó săn của con...
- my jackals have your hounds at bay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà có biết, có phi công nào trực ở đây không..
do you have regular pilots?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jeff là khách thường trực ở bàn quay rulet của tôi.
jeff was a fixture at my roulette table. sometimes he was up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
liều dùng hằng ngày là 2-3 củ/ngày bằng cách ăn trực tiếp.
daily dosage: 2-3 bulbs/day by directly eating.
最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:
bảo vệ đi tuần 1 lần trước khi đổi ca lúc 8 giờ, nhưng sau đó vẫn có 1 người trực ở phòng bảo vệ, được trang bị kỹ càng.
security does a patrol just before their change over at eight, but then there's just one guy, in a security bunker, which is shielded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các ngươi đã làm phiền Ðức giê-hô-va bởi những lời nói mình; các ngươi lại nói rằng: chúng tôi có làm phiền ngài ở đâu? Ấy là khi các ngươi nói: ai làm điều dữ thì đẹp mắt Ðức giê-hô-va, và ngài ưa thích những người như vậy; bằng chẳng vậy, thì nào Ðức chúa trời của sự chánh trực ở đâu?
ye have wearied the lord with your words. yet ye say, wherein have we wearied him? when ye say, every one that doeth evil is good in the sight of the lord, and he delighteth in them; or, where is the god of judgment?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: