検索ワード: Đây là món ăn mới của quán tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đây là món ăn mới của quán tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- Đây là món quà của tôi.

英語

give it. give it. - it was a gift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi đây là món quà của tôi.

英語

so... with all that i didn't give you my present, it arrived this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là món quà của tôi cho các bạn.

英語

this is my gift to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây chính là món ăn tôi chọn sao?

英語

see, this is what i'm talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là món ăn của con.

英語

it's your cooking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là một món quà từ bạn gái của tôi.

英語

- this is a gift from my girlfriend. - girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

món mới của cháu.

英語

my new jammie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

món ăn được gọi của tôi đâu rồi?

英語

where's my order?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là món bánh ngon nhất anh từng ăn

英語

i am not sure, but i think this is the best pancake i've ever had in my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là một món ăn làm từ cá sống.

英語

this is a dish made from raw fish.

最終更新: 2012-10-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

món ăn của nhà ta.

英語

our food. that's right, baby. our food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- món ăn của nhà ta.

英語

our food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một món mới vừa được thêm vào thực đơn của quán...

英語

hold it. a new item has just been added on the à la carte menu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhà mới của tôi đây sao?

英語

- this is my new apartment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu các món ăn của cô ấy

英語

my mom cooks very well

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ổng muốn em thử một món ăn mới.

英語

he wanted me to try a new dish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món ăn ngon

英語

i am not what you think

最終更新: 2022-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thích món ăn gì của vietnam

英語

how do you see vietnamese people?

最終更新: 2021-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quán của tôi!

英語

oh, my bar!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

món ăn chính

英語

i hope one day

最終更新: 2021-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,025,522,790 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK