検索ワード: Đây là phía trước nhà tôi thuê trọ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đây là phía trước nhà tôi thuê trọ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phía trước tôi?

英語

ahead of me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải. Đây là tất cả ở phía trước nhà.

英語

this is all in front of the room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là bộ ổn định phía trước.

英語

those are the forward stabilizers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là nhà trọ mcgrand.

英語

this is mcgrand's boarding house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lấy ở đây, lên phía trước

英語

nong ood entertainment three copies for 100 baht here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là khoang giường ngủ phía trước. Đường này.

英語

this is the forward berthing compartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn thuê phòng trọ

英語

i have just called you

最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lo canh tôi phía trước.

英語

watch me from out front.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ kiểm tra phía trước.

英語

i'm gonna scout ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"...phía trước tôi khi tôi nhảy lên giường."

英語

""--before me... ... wheni jumpintomybed. ""

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bernie i casey ở lại đây, tôi đi phía trước.

英語

bernie, casey, you're out here. bry, you're in the room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ đi ra phía trước.

英語

we're going forward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi gặp nhau chỉ ba ngày trước đây, và hai lần ngủ ở nhà trọ.

英語

we met only three days ago, and slept twice in a motel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cần ở trọ.

英語

we require accommodation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7-l-7, giờ tôi là người đi trước.

英語

7-l-0-7. i'm now primary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong cái nhà trọ của tôi?

英語

in my flophouse. what the hell does that mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ chúng ta nên thuê nhà trọ

英語

maybe we should go to motel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã thuê nhân công gấp 10 lần trước đây.

英語

we employed ten times the number of people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ thuê phòng trọ như trong phim. chúa ơi, trời ơi. anh ấy dễ thương quá.

英語

the dizzy dancing way that you feel

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm thuê ở đây.

英語

stick a sock in it. i'm just a wrench for hire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,119,465 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK