人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô đã có nhiều kinh nghiệm.
you've been around and about.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có nhiều kinh nghiệm
to express one's aspirations
最終更新: 2023-09-29
使用頻度: 1
品質:
anh có rất nhiều kinh nghiệm.
you have had a lot of experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã có nhiều kinh nghiệm phẫu thuật.
you've had surgical experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con già có nhiều kinh nghiệm hơn.
old one's got more experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn có nhiều kinh nghiệm, thưa ngài.
he knows his stuff, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dành cho bạn chưa có nhiều kinh nghiệm
do not have much experience
最終更新: 2021-09-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghe nè, tôi đã có rất nhiều kinh nghiệm với...
- i've had lots of experience dealing with...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm
you must have invested a long time ago.
最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
số năm kinh nghiệm
years of experience
最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đã nhiều năm rồi.
it's been years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có nhiều kinh nghiệm trong việc này?
- you got a lot of experience in this area?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã có thêm được nhiều năm rồi.
you've had so many.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này
she had lots of experience in this area
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô không nghĩ cậu ấy có nhiều kinh nghiệm lắm.
i don't think he's had much experience.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều năm
many years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhiều năm.
years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
anh không hề có nhiều... kinh nghiệm với chuyện này.
i've not had the greatest amount of experience with this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa có nhiều kinh nghiệm trong marketing truyền thống
dynamic, creative, confident
最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, đã nhiều năm rồi.
no, it's been years.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: