検索ワード: Đêm 30 được gọi là đêm giao thừa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đêm 30 được gọi là đêm giao thừa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- là đêm giao thừa mà.

英語

- it's new year's eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vào đêm giao thừa.

英語

on new years eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây được gọi là một đêm hay sao?

英語

well, shall we call it a night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay là giao thừa.

英語

relax!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đêm nay là giao thừa hắn nhất định sẽ về.

英語

it's new year's eve. he'll be here soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện đó được gọi là trò chuyện xã giao.

英語

i think it's called friendly chitchat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giao thừa

英語

new year's eve

最終更新: 2013-12-02
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đêm giao thừa em sẽ làm gì?

英語

what are you doing new year's eve?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đêm 30 tết

英語

new year's eve

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh sẽ ở đây vào đêm giao thừa mà .

英語

i will be here new year's eve.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bất thình lình cổ gọi tới vào đêm giao thừa với cái tin này và...

英語

she called me out of the blue on new year's eve with the news.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì sắp đón giao thừa

英語

because it's about to celebrate new year's eve

最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sắp tới giao thừa rồi.

英語

- it's almost midnight!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phải, giao thừa năm 1990.

英語

- '89 into '90.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con phải gọi bằng thừa tướng.

英語

- you have to call him the prime minister

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giao thừa năm 1950, hương cảng.

英語

(1950. chinese new year's eve. hong kong)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ trước giao thừa có 5 phút.

英語

you showed up 5 minutes before the countdown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ anh được giao tới l-tag

英語

for now you're being reassigned here to l-tag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đêm qua tôi ngủ lúc 22:30.

英語

- last night i went to bed at 22:30.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

30% hay là tôi gọi luật sư khác vậy.

英語

thirty, or i call another lawyer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,828,412 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK