検索ワード: Đêm diễn ra lễ quá hải (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đêm diễn ra lễ quá hải

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lễ quá hải, thưa ngài.

英語

passover, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

diễn ra

英語

to take place

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mọi việc diễn ra quá nhanh.

英語

it's all happening so fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lễ quá.

英語

so rude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

wow, điều này diễn ra nhanh quá.

英語

wow, it's all happening so fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"đang diễn ra..."

英語

you could bring the flowers you forgot on mother's day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

diễn ra thế nào?

英語

how did it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi thứ diễn ra với em thật quá nhanh.

英語

i mean, everything's going through me like crap through a tinhorn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- diễn ra bao lâu?

英語

-ongoing for how long?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc đua sẽ diễn ra.

英語

the race is going ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái gì đang diễn ra?

英語

what is going on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chuyện đang diễn ra.

英語

- it's happening out there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện này sẽ diễn ra.

英語

this is gonna happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện gì diễn ra vậy?

英語

what's going on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đến đêm diễn của tối mai.

英語

come to tomorrow night's show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và lễ cưới chắc chắn sẽ diễn ra

英語

it's a marriage of convenience, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá trình bắn phá sắp diễn ra.

英語

trigger is set. collision is imminent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tối nay là đêm diễn. con phải...

英語

- the show is tonight, i have to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lễ tế thần bacchic vẫn chưa diễn ra.

英語

the bucket ritual had not yet begun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này có diễn ra suốt đêm không?

英語

does this go on all night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,322,153 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK