検索ワード: Đơn hàng đó tôi lại đang cần gấp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đơn hàng đó tôi lại đang cần gấp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang cần gấp.

英語

let me know as soon as possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang cần gấp thank

英語

we need it now

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang cần gấp lô hàng

英語

we are in urgent need shipment

最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi cần gấp

英語

it's urgent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần tiếp viện gấp.

英語

i need backup fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần giao chúng gấp.

英語

i'm in a hurry to deliver it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin chào. tôi đang rất gấp.

英語

hello. i got an emergency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần điều chỉnh gấp thôi

英語

i have to do something about my hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có chuyện cần nói gấp.

英語

- l need to speak to him urgently?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-chúng tôi cần chắn thép gấp

英語

- we need the body bunker right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy đang cần đến boston gấp.

英語

she's got to get to boston in a big hurry. no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình đang gấp.

英語

we're in a hurry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần nói chuyện với carlo gấp.

英語

i really need to see carlo urgently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- đang thở gấp.

英語

- breathing very high.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đang thở gấp.

英語

you're breathing in double time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần gấp lắm rồi!

英語

there's a lot of pressure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không cần gấp gáp.

英語

one by one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông cần gấp không?

英語

do you need this soon?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- số 10 nhắc lại, chúng tôi cần hạ cánh gấp...

英語

say again, jackrabbit. i need to descend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay đầu lại, đưa tôi về đó. tôi đang đưa anh về.

英語

you need to desist right now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,207,657 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK