検索ワード: Đơn vị trong video trực tuyến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đơn vị trong video trực tuyến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trực tuyến

英語

online and offline

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

học trực tuyến

英語

memorible moment

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

diễn đàn trực tuyến

英語

internet forum

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 15
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có cái quái gì trong video hả?

英語

what in the world is on this video?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

~bố trí trực tuyến

英語

~online layout

最終更新: 2013-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hệ thống trực tuyến.

英語

ok, feed's online.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trình đọc tin trực tuyến

英語

feedreader

最終更新: 2013-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

daryl, ray, trực tuyến.

英語

daryl, ray, stay on the grids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị

英語

unit

最終更新: 2019-05-03
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trực tuyến và ngoại tuyến

英語

online and offline

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả các đơn vị trực chiến.

英語

all teams, 10-12.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trực đơn vị

英語

fod field ffficer of the day

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đặt mọi đơn vị trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu.

英語

- put all units on a full war footing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đơn vị [phân đội] chi viện trực tiếp

英語

dsu direct support unit

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ đã gửi mô tả về anh đến tất cả các đơn vị trong khu vực rồi.

英語

they sent a description of you to all the units in the area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,779,292,331 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK