検索ワード: Đường ai nấy đi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đường ai nấy đi

英語

go separate ways

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ... đường ai nấy đi.

英語

- ...then we walk away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ là đường ai nấy đi.

英語

just went out separate ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta đường ai nấy đi.

英語

let's all go our separate ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó thì, đường ai nấy đi.

英語

after that, we go our separate ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ nói ra. rồi đường ai nấy đi.

英語

just say it, and we'll get it out of the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ chúng ta đường ai nấy đi.

英語

it's time we go our separate ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mạnh ai nấy chạy đi.

英語

run for your lives!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ta nghĩ rằng đường ai nấy đi thì quá dể.

英語

she thought breaking up was easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai nấy chuẩn bị đi.

英語

everyone get ready! stay on alert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai cản đường ai chứ?

英語

who'd be in whose way?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái đó có dính dáng gì tới chuyện đường ai nấy đi?

英語

what do you mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai nấy tự lo thân mình đi nhé.

英語

listen. every man for himself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà ai nấy

英語

tomorrow we will see you again

最終更新: 2021-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc ai nấy lo.

英語

every miller draws water to his own mill.

最終更新: 2013-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạnh ai nấy lo!

英語

save yourselves!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đèn nhà ai nấy rạng

英語

every cock crows on his own dunghill

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay sẽ giảm cơ hội việc chúng ta dính lấy nhau một đêm rồi đường ai nấy đi.

英語

or would there be less chance of us getting attached... one night and done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạnh ai nấy trả hả?

英語

dutch treat, i suppose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái chết chỉ là con đường khác... con đường ai cũng phải đi qua.

英語

death is just another path one that we all must take.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,774,887 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK