人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chia cho mọi người.
pass them around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tất cả được chia đều cho mọi người.
fair shares for all at nature's table.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và nhắn tin cho từng người
i texted each one it was the other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lâu đài cho từng người à?
castle for every man?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từng người một,
person by person,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- từng người một.
- every one of them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta cần từng người.
we need each other for this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, từng người một.
yeah, one at a time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- từng người các bạn.
- another of this... - each of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn sẽ giết từng người.
he would have killed every last one of them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từng người bung dù một!
we'll pull our cords one by one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vô đây, từng người một!
commander, man to man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ giết từng người 1
i will kill each and every last one of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố bảo lần lượt từng người.
yeah? dad said that he also thinks you've got a potato brain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao và mày, từng người 1 .
me and you, one on one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chia cho nhau.
share it together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta đang vượt mặt từng người.
he's passing one flier after another.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chia cho ba.
- divided by three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúng tôi làm từng người mà.
we'll make sure. woman: merry christmas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thần đã ra tay hạ từng người một.
i took them on one by one
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: