検索ワード: ĐẶt cỌc trƯỚc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ĐẶt cỌc trƯỚc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đặt cọc trước 1000 đô.

英語

1000 dollars down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt cọc trước 20 đô đã.

英語

i need a $20 bill as a prop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt cọc.

英語

i bet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt cọc:

英語

deposit:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền đặt cọc

英語

earnest money

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiền đặt cọc?

英語

a retainer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt cọc bàn tiệc

英語

banquet deposit

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình đã đặt cọc.

英語

you're mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt cọc/tạm ứng

英語

deposit/temporary advance

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã đặt cọc rồi.

英語

i've already paid a deposit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đặt cọc bao nhiêu?

英語

how much down?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"tôi cần tiền đặt cọc.

英語

"i need the deposit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bán trả góp có đặt cọc

英語

sale on insalment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiền ký ngân, tiền đặt cọc.

英語

deposit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tiền đặt cọc hủy lệnh đặt chỗ

英語

deposits made for cancelled booking

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ làm đi. tiền đặt cọc đây

英語

look, here's an advance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn quay lại đặt cọc tiền thuê xe.

英語

he went back to get his deposit on the rental car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đôi khi cần phải đặt cọc trước, nếu bệnh nhân có nhu cầu nhập viện ngay để điều trị.

英語

sometimes a deposit is needed as an interim guarantee, if the patient needs or wants immediate hospitalisation for treatment.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vụ này sẽ ăn vào tiền đặt cọc đấy.

英語

that's gonna cut into your security deposit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gởi theo 500 đô-la đặt cọc. stop.

英語

5oo dollar deposit follow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,513,664 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK