プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy đến vietnam
最終更新: 2020-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến vietnam để du lịch sao
i know a little english.
最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đến đây để ăn mừng.
we're here to celebrate. go on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc chắc là để ăn thịt nó.
probably to eat him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ăn nó đi
comala
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn sẽ sớm đến vietnam mình
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta đến để ăn cái này chứ gì.
i'm eating this delicious sobrememesa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến vietnam vào thời gian nào?
very hard for you
最終更新: 2021-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến vietnam bao nhiêu lần rồi
is zalo also used in malaysia?
最終更新: 2023-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha nên ăn nó.
you? ll take it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mang em đến đây để ăn kẹo sao?
did you bring me here to eat candy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chút gì để ăn.
- somethin' to eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm sao ăn nó?
- how do you eat them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng là để ăn.
they're a delicacy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì tôi định đến quán quiznos để ăn trưa.
because i was thinking i might want quiznos for lunch today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm thứ gì đó để ăn
i just had breakfast
最終更新: 2022-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đến đây để ăn sáng à. - thư giãn đi.
you'll be there for breakfast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có vẻ đủ để ăn tối
sounds like midnight snacks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải để ăn tối.
- not for dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có gì để ăn không?
they got anything in there to eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: