検索ワード: Để em gửi anh một chút fun (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Để em gửi anh một chút fun

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để em nghĩ thêm một chút

英語

let me think for a moment

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để em hỏi anh một điều.

英語

let me ask you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để em nói với anh một điều.

英語

let me tell you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để em hỏi anh một chuyện.

英語

-let me ask you something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ anh một chút!

英語

hold on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh để em ở đây một chút thôi.

英語

i'm gonna put you down right here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em gặp anh một chút được không?

英語

may i see you, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giúp anh một chút nào.

英語

give me a little something-something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần này em gửi cho anh một chiếc bánh.

英語

she didn't send me a pie this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em muốn đi chơi với anh một chút, jacques.

英語

i'll be with you in a moment, jacques.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nick, tôi cần anh một chút.

英語

nick, i need you a minute.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi gửi anh một thứ, nhé?

英語

i'm gonna send you a little something, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi nhìn kĩ anh một chút....

英語

if i watch you carefully...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, aziz, để em cho anh một lời khuyên.

英語

when you leave her, after...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- em có thể nói chuyện với anh một chút ko?

英語

- can i talk to you for a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con tôi nhỏ hơn con anh một chút.

英語

he's a little younger than your boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi gặp anh một chút được không?

英語

may i see you a moment, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

boris, em nói chuyện với anh một chút được không?

英語

boris, can i talk to you for a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- còn những dấu hiệu em gửi anh?

英語

what about all the signals you've been sending me? what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ thích anh ấy hơn anh một chút.

英語

i might like him more than i like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,450,125 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK