検索ワード: Để họ hiểu bạn hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Để họ hiểu bạn hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Để họ đi

英語

let them go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

nó làm cho họ hiểu nhau hơn.

英語

it gives them a chance to know each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để họ yên!

英語

you leave them alone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ hiểu ra rằng

英語

they realize that cars, video recorders and tvs are not everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ để họ chờ.

英語

- let them wait.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy để họ vào!

英語

- let them come. - what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để họ đi đi.

英語

- let them leave.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2019-11-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng không để họ...

英語

maybe we should... let mr, ning...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hơn tôi 2 tuổi

英語

i'm 2 years older than me

最終更新: 2020-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gian nam mới hiểu bạn

英語

a friend in need is a friend indeed

最終更新: 2013-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy để họ tin rằng bạn là người nghèo.

英語

make them believe you're poor, by jove!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

turnbull, hãy để họ đi.

英語

turnbull, let them go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không hiểu bạn viết gì luôn

英語

i mean, do you speak english

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ai trong họ hiểu.

英語

well,i'll pretendi understand why you'resneaking around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ là họ hiểu cậu mà.

英語

i think you're about to feel him, lud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu bạn đang nói gì 🙏

英語

i don't understand what are you saying

最終更新: 2022-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể thuyết phục cho họ hiểu.

英語

who's hurting 'em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không hiểu bạn muốn nói gì

英語

i really don't understand what you mean

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có nhiều bạn hơn cậu tưởng đấy.

英語

- you have more friends than you thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,714,418 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK