人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
Đồi hoa mặt trời
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
mặt trời
sun
最終更新: 2016-11-10 使用頻度: 10 品質: 参照: Translated.com
mặt trời.
it's the sun.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- mặt trời.
-a sun!
- mặt trời!
sun! anger!
mặt trời lặn
sunset
最終更新: 2014-06-08 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
cái mặt trời.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Ánh mặt trời!
sunshine !
- chào mặt trời.
- salute to the sun.
- mặt trời sao?
the sun?
gánh xiếc mặt trời
circus of the sun!
lúc mặt trời lặn.
sundown.
mặt trời bé con!
miss sunshine!
- một là mặt trời...
- one of them is the fact that the sun...
- lúc mặt trời lên?
sunrise.
năng lượng mặt trời
solar energy
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
mặt trời thiêu đốt.
the sun is getting to us.
nhưng còn mặt trời?
but what about the sun?
- mặt trời đang xuống.
- sun's goin' down.
Ánh nắng mặt trời hoa mặt trời (hướng dương) và đồ trời đánh.
sunshine sunflowers and sons of bitches.