人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đồng nghiệp của tôi
my colleague.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đồng nghiệp của tôi không có được gì cả.
my colleagues have nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một đồng nghiệp của tôi.
rodney cole, a colleague at langemore in the states.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thì không
i don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi thì không.
well, i don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- tôi thì không
-me neither.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy hỏi đồng nghiệp của tôi.
- ask my colleague.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"Đồng nghiệp của tôi hy sinh!"
"my colleague died."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh ta là đồng nghiệp của tôi.
- i know. he's my partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chứ tôi thì không.
i can't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Áo choàng của tôi thì không.
-not my coat. -it smells rather badly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- còn đồng nghiệp của con thì sao?
- and your partner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
theo nguồn tin của tôi thì không.
not according to our intel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là đồng nghiệp của tôi, irna frey.
this is my colleague irna frey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một đồng nghiệp của tôi nói về anh.
one of my associates spoke about you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi thì không!
but not this man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người của tôi chết, mà tôi thì không.
that my men died and i didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
benz, đây là mikey, đồng nghiệp của tôi.
benz, this is mikey, my partner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hume là... một người đồng nghiệp của tôi.
mr. hume is a... colleague of mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
công việc của tôi thì không phải cười quá nhiều
i don't get to smile so much in my work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: