人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sinh nhật tôi?
my birthday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
sinh nhật của tôi.
my birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
chúc mừng sinh nhật tôi.
happy birthday to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinh nhật tôi hôm nay ?
- what's the occasion? - it's my birthday. - today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinh nhật
birthday
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
chúc mừng sinh nhật tôi đi.
think you can sing "happy birthday" for me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cậu nhớ sinh nhật tôi à?
you remembered my birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hủy tiệc sinh nhật của tôi và
let's cancel my birthday party and
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay là sinh nhật con tôi.
it's my son's birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mừng sinh nhật
- happy birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- hôm nay là sinh nhật của tôi.
- it's my birthday today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quà sinh nhật
- birthday gift.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"mừng sinh nhật.
"hapi birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúc mừng sinh nhật
happy birthday
最終更新: 2016-12-29
使用頻度: 4
品質:
- xin chào, hôm nay là sinh nhật tôi.
hi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinh nhật ai vậy?
whose birthday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng mừng sinh nhật
happy birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tự dưng tôi nhớ ra ngày mai là sinh nhật tôi
suddenly i remembered that tomorrow was my birthday
最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 1
品質:
anh ấy định nói gì đó trong sinh nhật tôi.
the word is he's planning to propose to me on my birthday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi vào sinh nhật tôi, chị ấy gửi tôi 50 đô.
then, on my birthday, she sent me $50.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: