検索ワード: Đừng gác chân lên ghế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đừng gác chân lên ghế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gác chân em lên anh.

英語

putting my foot on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhấc chân lên

英語

move your legs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dỡ chân lên.

英語

your feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dỡ chân lên.

英語

- this is the real west... and not for the faint of heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngồi gác chân lên ghế sau một ngày lao động mệt nhọc.

英語

putting my feet up on a settle after a hard day's work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng để chân lên mặt em như vậy.

英語

don't put your feet in my face like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để chân lên ghế nhé. - Được rồi.

英語

- set it on the stool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em thích gác chân lên người anh

英語

i like to put my feet on you.

最終更新: 2024-06-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhanh chân lên!

英語

shake aleg!

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin đừng gác máy.

英語

- please don't hang up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con ngồi lên ghế đi

英語

stay here, talk to me. sit on that chair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bỏ ông ta lên ghế.

英語

put him in the chair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nè, để chân lên đây.

英語

here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhanh chân lên nào.

英語

hurry up, now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ta ngồi lên ghế tôi

英語

he was in my chair

最終更新: 2014-10-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vác chân lên cổ mà chạy.

英語

run at breakneck pace.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

carla, xin đừng gác máy.

英語

- carla, don't hang up on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng gác máy, được không?

英語

don't hang up, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- podrick, nhanh chân lên.

英語

- podrick, do keep up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không được gác chân lên bàn, cũng không được nói tục.

英語

feet off the table. no cussing in this house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,252,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK