検索ワード: Đai ốc và bu lông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đai ốc và bu lông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bu lông

英語

screw#differentiation between bolt and screw

最終更新: 2013-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đai ốc tròn

英語

round nut

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đai ốc lục giác

英語

hexagonal nut

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đai ốc nối liên kết

英語

union nipple

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tháo bỏ bu lông 1.

英語

- separation sequencer disconnected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đai ốc này bị mòn răng

英語

this nut is stripped

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ốc

英語

snail

最終更新: 2011-09-17
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bu...

英語

i'm--i'm afraid you're mistaken, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bu cu

英語

bu cu

最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bu- gin

英語

buginese

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là một cái bu-lông đai ốc.

英語

it could be a nut or a bolt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bu cu tao

英語

i'm sorry

最終更新: 2021-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dùng bu-lông mở chỗ này nhẹ nhàng thôi.

英語

work these bolts here gently.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ốc, ốc, ốc

英語

smooth, smooth, smooth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chang bit bu

英語

compensatory cuff

最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

truyền động đai v

英語

v-belt drive

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ bu lông được xiết đúng mô men cho tất cả các vị trí nối.

英語

+ any bolt should be clamped within moment at any connection positions.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

truyền động đai v vô cấp

英語

v-belt variable-speed drive unit

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài không thể đem 1 cái bu lông hay đai ốc ra khỏi phương tây nếu không đút lót.

英語

"andy"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tháo bỏ bu lông nổ từ 1 đến 6... - theo thứ tự ngược chiều kim đồng hồ.

英語

bypass the ground connection on the separation sequencer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,777,792 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK