検索ワード: Đang phÁt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đang phÁt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang phát.

英語

i'm all set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đang phát triển

英語

nhà máy xí nghiệp

最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang phát sóng.

英語

he's broadcasting it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn đang phát đi.

英語

you're still transmitting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang phát cuồng!

英語

they're going crazy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đã và đang phát triển

英語

lại không được trân trọng

最終更新: 2020-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang phát sóng.

英語

and we are broadcasting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang phát bài của em!

英語

you're playing my song right now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ cô bé đang phát điên.

英語

- her mother's going out of her mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang phát tiển một đề án.

英語

i am involved in the theme of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi đang phát điên đây

英語

- we're freaking out!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang phát tài, anh hai ơi!

英語

i'm on a roll, big brother!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gallian đang phát triển quân đội

英語

gallian is raising armies vast armies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc kinh doanh đang phát đạt.

英語

the business is in the red.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tinh hoa đang phát tiết phải không?

英語

your aura is pulsing, dear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(Đang phát triển một loại máy mới.

英語

(a new machine is currently in development.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ thuốc mà họ đang phát triển

英語

exactly what it is you've signed up for. the drug that we're developing,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang phát quà như sơ yêu cầu.

英語

- who, sean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang phát đồ miễn phí phải không?

英語

are they giving out free tampons?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, kinh doanh đang phát triển hả?

英語

yes. business is booming, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,423,355 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK