プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang phát.
i'm all set.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đang phát triển
nhà máy xí nghiệp
最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó đang phát sóng.
he's broadcasting it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn đang phát đi.
you're still transmitting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang phát cuồng!
they're going crazy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đã và đang phát triển
lại không được trân trọng
最終更新: 2020-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang phát sóng.
and we are broadcasting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang phát bài của em!
you're playing my song right now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ cô bé đang phát điên.
- her mother's going out of her mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang phát tiển một đề án.
i am involved in the theme of...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đang phát điên đây
- we're freaking out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang phát tài, anh hai ơi!
i'm on a roll, big brother!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gallian đang phát triển quân đội
gallian is raising armies vast armies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
công việc kinh doanh đang phát đạt.
the business is in the red.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tinh hoa đang phát tiết phải không?
your aura is pulsing, dear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(Đang phát triển một loại máy mới.
(a new machine is currently in development.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ thuốc mà họ đang phát triển
exactly what it is you've signed up for. the drug that we're developing,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang phát quà như sơ yêu cầu.
- who, sean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đang phát đồ miễn phí phải không?
are they giving out free tampons?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, kinh doanh đang phát triển hả?
yes. business is booming, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: