検索ワード: Đang tải lên trong tổng số (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đang tải lên trong tổng số

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mốt hải tặc đang lên trong năm nay.

英語

pirates are in this year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lên trong vòng 6 giây.

英語

ridge coming up in six seconds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được, tôi đang tải lên.

英語

comm tech 1 : okay, i'm up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lớn lên trong nhà dòng.

英語

and i was raised in a religious home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tỷ trọng trong tổng giá trị

英語

take density

最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có tiếng chuông đang vang lên trong tai ta đây.

英語

there is a ringing in my ear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang phất lên trong ngành kỹ thuật của họ

英語

bit of a whiz kid in their technical section.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tái tạo anh ta trong tổng số.

英語

- re-create him in the aggregate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn chờ gì nữa, nó đang hiện lên trong óc hắn đây này.

英語

a name}? {\*seriously? }what {\*the hell }are you waiting for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lớn lên trong cô nhi viện? Ừ.

英語

- you grew up in an orphanage?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta lớn lên trong 1 căn nhà...

英語

we just grew up in the same house

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gì phồng lên trong con vậy ba?"

英語

da. what is this bulge in me back, da?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bên kia phòng, mắt anh sáng lên trong đêm

英語

across the room your eyes are glowing in the dark

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta lớn lên trong khu bronx, wesley.

英語

- i was raised in the bronx, wesley.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không nếu như nó lớn lên trong bong bóng.

英語

not if he grew up in a bubble. or if he grew up on mars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con đã kéo cổ lên trong cái lưới, thưa cha.

英語

- i drew her up in a net, father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

benjamin lớn lên trong một mội trường không ổn định.

英語

benjamin has grown up in unclear circumstances

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô lance gần như đã lớn lên trong gia đình nhà queen

英語

you overstate matters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã lớn lên trong mấy cái mỏ đó mà, riggs.

英語

- i grew up in these mines, riggs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn làm rối tinh lên trong khi ông ấy đang nằm đó à?

英語

now? you want to hash that out while he's lying in here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,293,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK