検索ワード: ĐiỀu chỈnh thay ĐỔi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ĐiỀu chỈnh thay ĐỔi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điều chỉnh

英語

adjust

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

Điều chỉnh:

英語

adjustment:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự điều chỉnh

英語

adjustment

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

luôn điều chỉnh.

英語

always tweaking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không điều chỉnh

英語

no adjustment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều đó phải thay đổi.

英語

that's gotta change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều gì đã thay đổi ?

英語

and what has changed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi

英語

bored

最終更新: 2019-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi.

英語

changes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi?

英語

changed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều gì đó cần thay đổi.

英語

something needs to change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hay điều đó đã thay đổi?

英語

has that changed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều gì đó đã thay đổi.

英語

- something's changed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều đó thay đổi gì chứ?

英語

- what does it matter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng điều đó phải thay đổi.

英語

but that has to change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẽ điều & khiển thay đổi cỡ

英語

draw & resize handle

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- Điều đó thay đổi nhiều thứ.

英語

- well, that changes things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều này mãi mãi không thay đổi.

英語

not going to change forever

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tự động điều chỉnh mức độ thay đổi áp suất không khí và mấy thứ kiểu kiểu vậy.

英語

automatically adjusts the levels to changes in, like, air pressure and whatnot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho phép điều chỉnh ứng xử của các ô điều khiển và thay đổi kiểu dáng của kdename

英語

allows the manipulation of widget behavior and changing the style for kde

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,925,584 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK