検索ワード: Điều quan trọng nhất??? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điều quan trọng nhất???

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điều quan trọng nhất lúc này

英語

the key now is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều quan trọng nhất lúc này.

英語

shit is serious out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là điều quan trọng nhất!

英語

what matters is, when you're here .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đội quan trọng nhất

英語

the bottom line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quan trọng nhất...

英語

the key is...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây mới là điều quan trọng nhất

英語

that's what's important.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái tim là điều quan trọng nhất.

英語

heart is the most important

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và thứ tư, điều quan trọng nhất.

英語

and 4... the most important point!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phát súng quan trọng nhất.

英語

the one shot that mattered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ gì quan trọng nhất ?

英語

whats the most important thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là điều quan trọng nhất với tôi.

英語

that's the most important to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điều quan trọng nhất là anh còn sống.

英語

- the important thing is that you stay alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều quan trọng nhất là lòng tự trọng

英語

the most important thing is appreciating yourself

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ sự thật là điều quan trọng nhất.

英語

you think truth is the most important thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều gì quan trọng nhất trong đời anh?

英語

what's the most important thing in your life?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, brendan, điều kia quan trọng nhất.

英語

that, too. all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều quan trọng nhất trong đời là khát khao.

英語

the most important thing in life is desire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời điểm chính là điều quan trọng nhất, gabe.

英語

timing is everything, gabe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều quan trọng nhất của cô là gì, oklahoma?

英語

what's the most important thing about you, oklahoma?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

angie là điều quan trọng nhất trong đời tôi

英語

angie was the most important thing in my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,996,576 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK