検索ワード: đáp lại (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đáp lại

英語

the opposite

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáp lại!

英語

take it back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáp lại đi!

英語

take it back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đáp lại tử tế.

英語

returned in kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gióp đáp lại rằng:

英語

and job answered and said,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tôi đáp lại rằng,

英語

so i said,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy không đáp lại

英語

he's not responding

最終更新: 2014-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấc mơ đã đáp lại anh...

英語

my dreams gestured me..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chú sẽ đáp lại sao đây?

英語

- your reply?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy cười đáp lại anh ta

英語

she smiled back at him

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin đáp lại nguyên tắc.

英語

i reciprocate in principle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chàng đáp lại thế nào?

英語

and what response have you given?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy không đáp lại một lời

英語

he answered never a word

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để ta đáp lại ân huệ đó.

英語

let me return the favor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đáp lại lòng tốt của anh!

英語

i wish to return your kindness!

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và tôi nhận được gì để đáp lại?

英語

and what do i get in return?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"ta chỉ có thể mỉm cười đáp lại."

英語

"all a man can do is smile back. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"vận may đã đáp lại nổ lực của tôi,

英語

"fortune has blessed my endeavors,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nụ cười đáp lại của cô ấy thật rạng rỡ.

英語

her answering smile was so brilliant.

最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đến để đáp lại lời nguyện cầu của bạn

英語

i've come to answer your prayers

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,745,089 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK