検索ワード: đây là chuyện tôi nên làm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đây là chuyện tôi nên làm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cái này tôi không thể nhận. Đây là chuyện tôi nên làm mà.

英語

i'm just trying to be a good citizen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là cả một câu chuyện. Đáng lẽ tôi không nên nói ra.

英語

this is a story i wish i didn't have to tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện gì nên làm đây prime merlinian?

英語

prime merlinean? merlin had three apprentices. i was one of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đây. - chuyện gì...?

英語

- what the...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là chuyện giữa 2 người nên vợ chồng tôi phải đi đây

英語

looks like you guys have some things to resolve, so my wife and i will bid you adieu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ đây là lúc tôi nên lo chuyện của mình.

英語

maybe it's about time i figured out my own thing, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nên đi đây.

英語

i really should be going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi nên đi đây.

英語

- i should get going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi đang gặp chuyện nên mới đến đây.

英語

w... we were in a bind. we broke in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nên lo chuyện này

英語

i should have taken care of this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyện đó cũng không mấy quan trọng... nhưng đáng lẽ tôi nên ở đây.

英語

well, that isn't too important. but i should have been here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên tôi rất ít nói chuyện

英語

he said we were rude

最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nên ngừng buôn chuyện.

英語

myranda: i shouldn't gossip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nên nói chuyện với ai?

英語

who would i speak with?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ ta nên nói chuyện.

英語

- i guess we talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy nên nếu ông ta muốn nói chuyện với tôi, tôi ở ngay đây.

英語

so if he wants to talk to me,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, cô thấy tôi ở đây suốt, nên cô không thèm nói chuyện à ?

英語

look, i know you see me here all the time, you don't want this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có cho l à tôi gây chuyện không?

英語

you think i fucked up here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ tôi nên bắt đầu câu chuyện này thế nào đây?

英語

you wanna tell me how that conversation's supposed to start?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nên tôi tới đây.

英語

i came here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,628,920 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK